Có 2 kết quả:

飛沫 fēi mò ㄈㄟ ㄇㄛˋ飞沫 fēi mò ㄈㄟ ㄇㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) aerosol
(2) spray
(3) mist
(4) splattered drops
(5) spray from sneeze or saliva

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) aerosol
(2) spray
(3) mist
(4) splattered drops
(5) spray from sneeze or saliva

Bình luận 0