Có 2 kết quả:
飛沫 fēi mò ㄈㄟ ㄇㄛˋ • 飞沫 fēi mò ㄈㄟ ㄇㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aerosol
(2) spray
(3) mist
(4) splattered drops
(5) spray from sneeze or saliva
(2) spray
(3) mist
(4) splattered drops
(5) spray from sneeze or saliva
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aerosol
(2) spray
(3) mist
(4) splattered drops
(5) spray from sneeze or saliva
(2) spray
(3) mist
(4) splattered drops
(5) spray from sneeze or saliva
Bình luận 0